Tìm kiếm: “Xã Tấn Mỹ
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Kiến Xương
580 công ty

MST: 1001127265

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Như Ngọc

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Nhà bà Nguyễn Thị Như, Thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Lập: 21-12-2017
MST: 1001230978

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Hưng Thịnh

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Nhà ông Phạm Duy Tôn, Thôn Tử Tế, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Lập: 29-06-2021
MST: 1001154332

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng

Hoạt động cấp tín dụng khác

Nhà ông Phạm Quang Hưởng, Thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Lập: 03-12-2018
MST: 1001222374

Công Ty TNHH Đt & Pt Xây Dựng Hoàng Gia

Tại Nhà Ông Phan Đình Toại, Xóm 8, Thôn Nguyệt Giám, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Lập: 17-03-2021
MST: 1000982904

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đht

Lắp đặt hệ thống điện

Số nhà 66, khu Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 30-07-2012
MST: 1001098945

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Trung Dũng

Xây dựng nhà các loại

Số nhà 11, khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 08-06-2016
MST: 1000981107

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Cth

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Nhà bà Lê Thị Hằng, khu Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 05-07-2012
MST: 1000265618

Quỹ TDND xã Quang Minh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Quang Minh - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-04-2001
MST: 1000218921
Lập: 08-12-1998
MST: 1000265590

Quỹ Tín dụng ND xã Đình Phùng

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Đình Phùng - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-04-2001
MST: 1000219241
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219160
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219178
Lập: 08-12-1998
MST: 1000265696

Quỹ TDND xã Bình Minh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xóm 5 xã Bình Minh - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-04-2001
MST: 1000219259
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219234
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219202
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219192
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219185
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219146
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219114
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219107
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219097
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219040
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219026
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219019
Lập: 08-12-1998
MST: 1000218985
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219033
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219072
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219139
Lập: 08-12-1998